Có 4 kết quả:

人数 rén shù ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ人數 rén shù ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ仁术 rén shù ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ仁術 rén shù ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ

1/4

Từ điển phổ thông

số người

Từ điển Trung-Anh

number of people

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) kindness
(2) benevolence
(3) to govern in humanitarian way

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) kindness
(2) benevolence
(3) to govern in humanitarian way

Bình luận 0